FAQs About the word sleeked

nhẵn

of Sleek

đánh bóng,đánh bóng,tráng phủ,Láng men,sáng bóng,đất,đánh bóng,chà xát,chiếu sáng,sáng lên

Xù xì,nhăn nheo,trầy xước,thô

sleek over => bóng bẩy, sleek down => nhẵn xuống phía dưới, sleek => bóng loáng, slee => tay áo, sledging => trượt tuyết,