Vietnamese Meaning of sleeked
nhẵn
Other Vietnamese words related to nhẵn
Nearest Words of sleeked
Definitions and Meaning of sleeked in English
sleeked (imp. & p. p.)
of Sleek
FAQs About the word sleeked
nhẵn
of Sleek
đánh bóng,đánh bóng,tráng phủ,Láng men,sáng bóng,đất,đánh bóng,chà xát,chiếu sáng,sáng lên
Xù xì,nhăn nheo,trầy xước,thô
sleek over => bóng bẩy, sleek down => nhẵn xuống phía dưới, sleek => bóng loáng, slee => tay áo, sledging => trượt tuyết,