Vietnamese Meaning of sleekly
thanh lịch
Other Vietnamese words related to thanh lịch
Nearest Words of sleekly
Definitions and Meaning of sleekly in English
sleekly (r)
in a sleek glossy manner
sleekly (adv.)
In a sleek manner; smoothly.
FAQs About the word sleekly
thanh lịch
in a sleek glossy mannerIn a sleek manner; smoothly.
sáng lấp lánh,sáng bóng,đánh bóng,đánh bóng,bóng láng,sáng bóng,chà xát,xa tanh,bóng mượt như satin,mượt như nhung
mờ,buồn tẻ,phẳng,không bóng loáng,Thảm,xỉn,mờ,mờ,không sơn
sleeking => làm mịn, sleeked => nhẵn, sleek over => bóng bẩy, sleek down => nhẵn xuống phía dưới, sleek => bóng loáng,