Vietnamese Meaning of hundredfold

Trăm lần

Other Vietnamese words related to Trăm lần

Definitions and Meaning of hundredfold in English

Wordnet

hundredfold (r)

by a factor of one hundred

Webster

hundredfold (n.)

A hundred times as much or as many.

FAQs About the word hundredfold

Trăm lần

by a factor of one hundredA hundred times as much or as many.

bó,Tá,tải,nhiều,quân đội,tấn,sự phong phú,Thuyền đầy hàng,cái xô,bó

bit,ngũ cốc,nắm,gợi ý,một miếng,ounce,Đậu phộng,tiền ít ỏi,Tia,cái bóng

hundreder => bách hộ, hundred-and-twenty-fifth => một trăm hai mươi lăm, hundred-and-twentieth => thứ một trăm hai mươi, hundred-and-thirty-fifth => một trăm ba mươi lăm, hundred-and-thirtieth => thứ một trăm ba mươi,