FAQs About the word hundred-and-seventieth

một trăm bảy mươi

the ordinal number of one hundred seventy in counting order

No synonyms found.

No antonyms found.

hundred-and-ninetieth => một trăm chín mươi, hundred-and-forty-fifth => thứ một trăm bốn mươi lăm, hundred-and-fortieth => một trăm bốn mươi , hundred-and-first => thứ nhất trăm lẻ một, hundred-and-fifty-fifth => một trăm năm mươi lăm,