FAQs About the word hundred-and-sixtieth

một trăm sáu mươi

the ordinal number of one hundred sixty in counting order

No synonyms found.

No antonyms found.

hundred-and-seventy-fifth => một trăm bảy mươi lăm, hundred-and-seventieth => một trăm bảy mươi, hundred-and-ninetieth => một trăm chín mươi, hundred-and-forty-fifth => thứ một trăm bốn mươi lăm, hundred-and-fortieth => một trăm bốn mươi ,