FAQs About the word hundred-percenter

trăm phần trăm

an extreme bellicose nationalist

No synonyms found.

No antonyms found.

hundredfold => Trăm lần, hundreder => bách hộ, hundred-and-twenty-fifth => một trăm hai mươi lăm, hundred-and-twentieth => thứ một trăm hai mươi, hundred-and-thirty-fifth => một trăm ba mươi lăm,