Vietnamese Meaning of hundred-and-first
thứ nhất trăm lẻ một
Other Vietnamese words related to thứ nhất trăm lẻ một
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hundred-and-first
- hundred-and-fifty-fifth => một trăm năm mươi lăm
- hundred-and-fiftieth => một trăm năm mươi
- hundred-and-fifth => thứ một trăm lẻ năm
- hundred-and-fifteenth => một trăm mười lăm
- hundred-and-eightieth => một trăm tám mươi
- hundred years' war => Chiến tranh Trăm năm
- hundred thousand => một trăm ngàn
- hundred dollar bill => tờ tiền một trăm đô la
- hundred and one => một trăm lẻ một
- hundred => một trăm
- hundred-and-fortieth => một trăm bốn mươi
- hundred-and-forty-fifth => thứ một trăm bốn mươi lăm
- hundred-and-ninetieth => một trăm chín mươi
- hundred-and-seventieth => một trăm bảy mươi
- hundred-and-seventy-fifth => một trăm bảy mươi lăm
- hundred-and-sixtieth => một trăm sáu mươi
- hundred-and-sixty-fifth => thứ một trăm sáu mươi lăm
- hundred-and-tenth => một trăm mười
- hundred-and-thirtieth => thứ một trăm ba mươi
- hundred-and-thirty-fifth => một trăm ba mươi lăm
Definitions and Meaning of hundred-and-first in English
hundred-and-first (s)
the ordinal number of one hundred one in counting order
FAQs About the word hundred-and-first
thứ nhất trăm lẻ một
the ordinal number of one hundred one in counting order
No synonyms found.
No antonyms found.
hundred-and-fifty-fifth => một trăm năm mươi lăm, hundred-and-fiftieth => một trăm năm mươi, hundred-and-fifth => thứ một trăm lẻ năm, hundred-and-fifteenth => một trăm mười lăm, hundred-and-eightieth => một trăm tám mươi,