FAQs About the word hundred-and-eightieth

một trăm tám mươi

the ordinal number of one hundred eighty in counting order

No synonyms found.

No antonyms found.

hundred years' war => Chiến tranh Trăm năm, hundred thousand => một trăm ngàn, hundred dollar bill => tờ tiền một trăm đô la, hundred and one => một trăm lẻ một, hundred => một trăm,