Vietnamese Meaning of hundred-and-eightieth
một trăm tám mươi
Other Vietnamese words related to một trăm tám mươi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hundred-and-eightieth
- hundred-and-fifteenth => một trăm mười lăm
- hundred-and-fifth => thứ một trăm lẻ năm
- hundred-and-fiftieth => một trăm năm mươi
- hundred-and-fifty-fifth => một trăm năm mươi lăm
- hundred-and-first => thứ nhất trăm lẻ một
- hundred-and-fortieth => một trăm bốn mươi
- hundred-and-forty-fifth => thứ một trăm bốn mươi lăm
- hundred-and-ninetieth => một trăm chín mươi
- hundred-and-seventieth => một trăm bảy mươi
- hundred-and-seventy-fifth => một trăm bảy mươi lăm
Definitions and Meaning of hundred-and-eightieth in English
hundred-and-eightieth (s)
the ordinal number of one hundred eighty in counting order
FAQs About the word hundred-and-eightieth
một trăm tám mươi
the ordinal number of one hundred eighty in counting order
No synonyms found.
No antonyms found.
hundred years' war => Chiến tranh Trăm năm, hundred thousand => một trăm ngàn, hundred dollar bill => tờ tiền một trăm đô la, hundred and one => một trăm lẻ một, hundred => một trăm,