FAQs About the word hunched

gù lưng

having the back and shoulders rounded; not erectof Hunch

Cúi xuống,Co ro,Ngồi xổm,nằm,Cuộn lại,khom (xuống),nhăn nhúm,Nhăn nheo

No antonyms found.

hunchbacked => Gù lưng, hunchback => Gù lưng, hunch over => khom lưng, hunch forward => khom lưng về phía trước, hunch => linh cảm,