Vietnamese Meaning of hunched
gù lưng
Other Vietnamese words related to gù lưng
Nearest Words of hunched
- hunching => gù
- hundred => một trăm
- hundred and one => một trăm lẻ một
- hundred dollar bill => tờ tiền một trăm đô la
- hundred thousand => một trăm ngàn
- hundred years' war => Chiến tranh Trăm năm
- hundred-and-eightieth => một trăm tám mươi
- hundred-and-fifteenth => một trăm mười lăm
- hundred-and-fifth => thứ một trăm lẻ năm
- hundred-and-fiftieth => một trăm năm mươi
Definitions and Meaning of hunched in English
hunched (s)
having the back and shoulders rounded; not erect
hunched (imp. & p. p.)
of Hunch
FAQs About the word hunched
gù lưng
having the back and shoulders rounded; not erectof Hunch
Cúi xuống,Co ro,Ngồi xổm,nằm,Cuộn lại,khom (xuống),nhăn nhúm,Nhăn nheo
No antonyms found.
hunchbacked => Gù lưng, hunchback => Gù lưng, hunch over => khom lưng, hunch forward => khom lưng về phía trước, hunch => linh cảm,