FAQs About the word hundred thousand

một trăm ngàn

the cardinal number that is the fifth power of ten, (in Roman numerals, C written with a macron over it) denoting a quantity consisting of 100,000 items or unit

No synonyms found.

No antonyms found.

hundred dollar bill => tờ tiền một trăm đô la, hundred and one => một trăm lẻ một, hundred => một trăm, hunching => gù, hunched => gù lưng,