Vietnamese Meaning of hundred years' war
Chiến tranh Trăm năm
Other Vietnamese words related to Chiến tranh Trăm năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hundred years' war
- hundred-and-eightieth => một trăm tám mươi
- hundred-and-fifteenth => một trăm mười lăm
- hundred-and-fifth => thứ một trăm lẻ năm
- hundred-and-fiftieth => một trăm năm mươi
- hundred-and-fifty-fifth => một trăm năm mươi lăm
- hundred-and-first => thứ nhất trăm lẻ một
- hundred-and-fortieth => một trăm bốn mươi
- hundred-and-forty-fifth => thứ một trăm bốn mươi lăm
- hundred-and-ninetieth => một trăm chín mươi
- hundred-and-seventieth => một trăm bảy mươi
Definitions and Meaning of hundred years' war in English
hundred years' war (n)
the series of wars fought intermittently between France and England; 1337-1453
FAQs About the word hundred years' war
Chiến tranh Trăm năm
the series of wars fought intermittently between France and England; 1337-1453
No synonyms found.
No antonyms found.
hundred thousand => một trăm ngàn, hundred dollar bill => tờ tiền một trăm đô la, hundred and one => một trăm lẻ một, hundred => một trăm, hunching => gù,