Vietnamese Meaning of hepped up

hepped up

Other Vietnamese words related to hepped up

Definitions and Meaning of hepped up in English

hepped up

enthusiastic

FAQs About the word hepped up

Definition not available

enthusiastic

lo lắng,say mê,háo hức,nhiệt tình,hào hứng,háo hức,ngứa ngáy,nhiệt tình,điên,khao khát

thờ ơ,giản dị,tách rời,không quan tâm,thờ ơ,Không quan tâm,không quan tâm,xa cách,không biểu lộ cảm xúc,Không tò mò

henchmen => Đàn em, hen track => Dấu chân gà, hen scratch => Chữ gà bới, hen parties => tiệc độc thân, hems => viền,