Vietnamese Meaning of fathead

fathead

Other Vietnamese words related to fathead

Definitions and Meaning of fathead in English

Wordnet

fathead (n)

a man who is a stupid incompetent fool

Webster

fathead (n.)

A cyprinoid fish of the Mississippi valley (Pimephales promelas); -- called also black-headed minnow.

A labroid food fish of California; the redfish.

FAQs About the word fathead

Definition not available

a man who is a stupid incompetent foolA cyprinoid fish of the Mississippi valley (Pimephales promelas); -- called also black-headed minnow., A labroid food fish

đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,khoang tàu,Đầu lâu,nhúng,Dodo

Não,thiên tài,Trí tuệ,hiền nhân,nhà tư tưởng,trí thức,học giả,thiên tài,thầy phù thủy,Người thời Phục Hưng

fat-free => Không chất béo, fatefully => định mệnh, fateful => hệ trọng, fated => định sẵn, fate => số phận,