Vietnamese Meaning of blighters

blighters

Other Vietnamese words related to blighters

Definitions and Meaning of blighters in English

blighters

fellow, guy, a disliked or contemptible person, one that blights

FAQs About the word blighters

Definition not available

fellow, guy, a disliked or contemptible person, one that blights

chồn hôi,Đồ khốn,những chú hề,chó,những cú giật,chồn hôi,động vật bò sát,lợn,Sâu bọ,man di

các quý ông,anh hùng,phụ nữ,thiên thần,nữ anh hùng,thần tượng,Người mẫu,Thánh

blew up => nổ, blew smoke => hút thuốc, blew out => thổi ra, blew one's mind => làm choáng váng, blew off => thổi bay,