Vietnamese Meaning of blew in
thổi
Other Vietnamese words related to thổi
Nearest Words of blew in
Definitions and Meaning of blew in in English
blew in
to arrive casually or unexpectedly
FAQs About the word blew in
thổi
to arrive casually or unexpectedly
xông (vào),đi vào,nổ (trong hoặc vào),nổ tung (vào hoặc vào),đã nhận phòng,vào bằng điệu waltz,bóc vỏ,xuống,đã vào,cú đánh
kiểm tra,Trái,đã đi,Đã chấm công (ra khỏi),trốn thoát
blew away => thổi bay, blew (out) => thổi bay (ra khỏi), blessings => phước lành, blent (with) => pha trộn (với), blends => trộn,