Vietnamese Meaning of bling-bling
bling-bling
Other Vietnamese words related to bling-bling
- Phụ kiện
- đồ trang sức
- trang trí
- Đồ trang trí
- Đồ trang trí
- trang trí
- băng
- Đồ trang sức
- đá
- đồ trang sức
- Bánh mì que
- chất làm đẹp
- đồ trang sức
- đồ trang sức
- Đá quý sinh
- xuất sắc
- cabochon
- khảm nổi
- Vương miện
- người tô điểm
- trang trí
- diềm xếp nếp
- Trang trí
- Phong tỏa
- đồ trang trí
- lòe loẹt
- Đá quý
- đá quý
- trang sức
- Phù hiệu
- đá nhân tạo
- bọ hung
- bù trừ
- xếp bài
- Cắt tỉa
- Zircon
Nearest Words of bling-bling
Definitions and Meaning of bling-bling in English
FAQs About the word bling-bling
bling-bling
Phụ kiện,đồ trang sức,trang trí,Đồ trang trí,Đồ trang trí,trang trí,băng,Đồ trang sức,đá,đồ trang sức
No antonyms found.
blindsiding => chói lòa, blindsided => bị đánh úp sườn, blindingly => Chói lòa, blights => bệnh dịch, blew up => nổ,