Vietnamese Meaning of ancestral

tổ tiên

Other Vietnamese words related to tổ tiên

Definitions and Meaning of ancestral in English

Wordnet

ancestral (s)

inherited or inheritable by established rules (usually legal rules) of descent

Wordnet

ancestral (a)

of or belonging to or inherited from an ancestor

Webster

ancestral (a.)

Of, pertaining to, derived from, or possessed by, an ancestor or ancestors; as, an ancestral estate.

FAQs About the word ancestral

tổ tiên

inherited or inheritable by established rules (usually legal rules) of descent, of or belonging to or inherited from an ancestorOf, pertaining to, derived from,

cổ,thói quen,lịch sử,lịch sử,cũ,thế giới cũ,cổ hủ,già, lớn tuổi,Cổ xưa,trước hồng thủy

Đương đại,hiện tại,hiện đại,hiện đại,mới,phi truyền thống,hiện tại,phi truyền thống,không theo truyền thống thông thường,thời đại mới

ancestorially => về mặt tổ tiên, ancestorial => tổ tiên, ancestor worship => Thờ cúng tổ tiên, ancestor => tổ tiên, anbury => Suy tim sung huyết,