Vietnamese Meaning of morbidly

bệnh hoạn

Other Vietnamese words related to bệnh hoạn

Definitions and Meaning of morbidly in English

Wordnet

morbidly (r)

in a morbid manner or to a morbid degree

Webster

morbidly (adv.)

In a morbid manner.

FAQs About the word morbidly

bệnh hoạn

in a morbid manner or to a morbid degreeIn a morbid manner.

ảm đạm,lạnh,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng,cô đơn,cô đơn,đục

sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính,vui vẻ

morbidity => Tỷ lệ mắc bệnh, morbidezza => sự mềm mại, morbid => bệnh hoạn, moray firth => Moray Firth, moray eel => Lươn biển.,