Vietnamese Meaning of miserable
miserable
Other Vietnamese words related to miserable
- ảm đạm
- lạnh
- tối
- sự tối đi
- chán nản
- chán nản
- buồn bã
- hoang vắng
- xám
- màu xám
- cô đơn
- cô đơn
- bệnh hoạn
- đục
- trang nghiêm
- ủ rũ
- xanh dương
- Chán nản
- lạnh
- có mây
- không thoải mái
- tuyệt vọng
- khủng khiếp
- buồn
- ảm đạm
- ảm đạm
- U ám
- buồn
- bi thương
- hoang vắng
- tang lễ
- ảm đạm
- buồn rầu
- bị Chúa ruồng bỏ
- vô vọng
- buồn nản
- u sầu
- buồn bã
- đàn áp
- buồn
- Thổ tinh
- mồ
- u ám
- u ám
- đen tối
- không hạnh phúc
- ảm đạm
- Cimmeria
- Không màu
- chán nản
- nản lòng
- mờ
- Làm bối rối
- nản lòng
- nản lòng
- đáng sợ
- nản lòng
- đau khổ
- đau buồn
- cau có
- xuống
- tẻ nhạt
- chùng xuống
- buồn tẻ
- ảm đạm
- chán nản
- không thể an ủi
- đáng buồn
- Thấp
- buồn
- dọa dẫm
- buồn cười
- buồn
- tiêu cực
- bi quan
- than vãn
- Pluton
- buồn
- không có nắng
- đen tối
- đe dọa
- làm buồn
- buồn bã
- đáng thương
Nearest Words of miserable
Definitions and Meaning of miserable in English
miserable (s)
very unhappy; full of misery
deserving or inciting pity
of the most contemptible kind
of very poor quality or condition
characterized by physical misery
contemptibly small in amount
miserable (a.)
Very unhappy; wretched.
Causing unhappiness or misery.
Worthless; mean; despicable; as, a miserable fellow; a miserable dinner.
Avaricious; niggardly; miserly.
miserable (n.)
A miserable person.
FAQs About the word miserable
Definition not available
very unhappy; full of misery, deserving or inciting pity, of the most contemptible kind, of very poor quality or condition, characterized by physical misery, co
ảm đạm,lạnh,tối,sự tối đi,chán nản,chán nản,buồn bã,hoang vắng,xám,màu xám
sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính,vui vẻ
miser => ki bo, misentry => đau khổ, misentreat => ngược đãi, misenter => mạc treo ruột, misemployment => Việc làm sai,