Vietnamese Meaning of malignly

với ác ý

Other Vietnamese words related to với ác ý

Definitions and Meaning of malignly in English

Wordnet

malignly (r)

in a malign and evil manner

Webster

malignly (adv.)

In a malign manner; with malignity.

FAQs About the word malignly

với ác ý

in a malign and evil mannerIn a malign manner; with malignity.

tàn nhẫn,độc địa,tàn ác,tệ,đanh đá,đắng,ghê tởm,độc địa,cái ác,ghen tuông

nhân từ,lành tính,tốt,tử tế,xin vui lòng,yêu thương,đồng cảm,ấm,Thân thiện,yêu thương

malignity => tính ác, maligning => Lăng mạ, malignifying => ác tính, malignify => phỉ báng, malignified => Ác tính,