Vietnamese Meaning of malignify
phỉ báng
Other Vietnamese words related to phỉ báng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of malignify
- malignified => Ác tính
- maligner => ác tính
- maligned => vu khống
- malignantly => ác tính
- malignant tumor => U ác tính
- malignant pustule => Mụn mủ ác tính
- malignant neuroma => U thần kinh ngoại biên ác tính
- malignant neoplastic disease => bệnh tân sinh ác tính
- malignant neoplasm => u bướu ác tính
- malignant melanoma => u ác tính
Definitions and Meaning of malignify in English
malignify (v. t.)
To make malign or malignant.
FAQs About the word malignify
phỉ báng
To make malign or malignant.
No synonyms found.
No antonyms found.
malignified => Ác tính, maligner => ác tính, maligned => vu khống, malignantly => ác tính, malignant tumor => U ác tính,