Vietnamese Meaning of lunkhead

lunkhead

Other Vietnamese words related to lunkhead

Definitions and Meaning of lunkhead in English

Wordnet

lunkhead (n)

a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence

FAQs About the word lunkhead

Definition not available

a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence

đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,Đầu lâu,nhúng,Dodo,con lừa

Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,học giả,Người thời Phục Hưng,thiên tài,thầy phù thủy

lunitidal interval => lunitidal interval, lunitidal => lunisolar, lunistice => Mặt Trăng, lunisolar calendar => lịch âm dương, lunisolar => âm dương lịch,