Vietnamese Meaning of impregnating
impregnating
Other Vietnamese words related to impregnating
Nearest Words of impregnating
Definitions and Meaning of impregnating in English
impregnating (p. pr. & vb. n.)
of Impregnate
FAQs About the word impregnating
Definition not available
of Impregnate
mưa,chết đuối.,đắm mình,ngâm,bão hòa,ngâm,nhúng,xâm nhập,xuyên thấu,ướt sũng
mất nước,làm khô,rỗng,(vắt),làm khô,thoát nước,đốt cháy,thiêu đốt,làm rỗng,Tẩy ẩm
impregnably => bất khả xâm phạm, impregnable => không thể bị chinh phục, impregnability => kiên cố, impregn => Thụ thai, imprecision => Không chính xác,