Vietnamese Meaning of macerating
ngâm
Other Vietnamese words related to ngâm
Nearest Words of macerating
Definitions and Meaning of macerating in English
macerating (p. pr. & vb. n.)
of Macerate
FAQs About the word macerating
ngâm
of Macerate
chết đuối.,bão hòa,ngâm,ủ,nhúng,mưa,đắm mình,ướp,ngâm,nhấn chìm
mất nước,thoát nước,làm khô,rỗng,thiêu đốt,(vắt),làm khô,đốt cháy,làm rỗng,Tẩy ẩm
macerater => Máy đánh tơi, macerated => ngâm, macerate => ngâm nước, macer => ngâm, macedonianism => chủ nghĩa Macedonia,