Vietnamese Meaning of hideously

Ghê tởm

Other Vietnamese words related to Ghê tởm

Definitions and Meaning of hideously in English

Wordnet

hideously (r)

in a hideous manner

FAQs About the word hideously

Ghê tởm

in a hideous manner

khủng khiếp,khủng khiếp,kinh khủng,ghê tởm,phản cảm,tục tĩu,xúc phạm,shocking,ghê tởm,ghê tởm

chấp nhận được,dễ chịu,quyến rũ,hấp dẫn,hấp dẫn,thân thiện,yêu ơi,ngon,thú vị,đáng khao khát

hideous => ghê tởm, hideki yukawa => Hideki Yukawa, hided => giấu, hidebound => Cổ hủ, hideaway => nơi ẩn núp,