Vietnamese Meaning of dim-witted

dim-witted

Other Vietnamese words related to dim-witted

Definitions and Meaning of dim-witted in English

Wordnet

dim-witted (s)

lacking mental capacity and subtlety

FAQs About the word dim-witted

Definition not available

lacking mental capacity and subtlety

dễ dàng,chậm,dày,Chết não,vô não,ngu ngốc,điên,đậm đặc,mờ,buồn ngủ

dễ nhiễm,phù hợp,thông minh,thông minh,sáng,xuất sắc,Thông minh,nhanh,khéo léo,thông minh

dim-sighted => Kém thị lực, dimply => lúm đồng tiền, dimpling => hố má, dimplement => nụ cười, dimpled chad => Phiếu bỏ phiếu lõm,