Vietnamese Meaning of desolater

hoang vu

Other Vietnamese words related to hoang vu

Definitions and Meaning of desolater in English

Webster

desolater (n.)

One who, or that which, desolates or lays waste.

FAQs About the word desolater

hoang vu

One who, or that which, desolates or lays waste.

ảm đạm,lạnh,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,xám,màu xám,cô đơn,cô đơn

sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính,vui vẻ

desolateness => sự hoang vắng, desolately => ảm đạm, desolated => hoang vắng, desolate => hoang vắng, desmond tutu => Desmond Tutu,