Vietnamese Meaning of depressingly

buồn rầu

Other Vietnamese words related to buồn rầu

Definitions and Meaning of depressingly in English

Wordnet

depressingly (r)

in a depressing manner or to a depressing degree

Webster

depressingly (adv.)

In a depressing manner.

FAQs About the word depressingly

buồn rầu

in a depressing manner or to a depressing degreeIn a depressing manner.

ảm đạm,lạnh,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng,xám,màu xám,cô đơn

sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính,vui vẻ

depressing => chán nản, depressed fracture => Gãy xương dập, depressed => chán nản, depressant => thuốc chống trầm cảm, depress => chán nản,