Vietnamese Meaning of budgetary
ngân sách
Other Vietnamese words related to ngân sách
Nearest Words of budgetary
Definitions and Meaning of budgetary in English
budgetary (a)
of or relating to a budget
FAQs About the word budgetary
ngân sách
of or relating to a budget
tiền gửi,Quỹ,tiền tiết kiệm,tài khoản,bộ sưu tập,mèo con,tổ trứng,hồ bơi,tài sản,tiền vốn
đắt,yêu,sang trọng,đắt,cao,phồng lên,quý giá,cao cấp,đắt,có giá trị
budget items => Khoản mục ngân sách, budget for => Ngân sách cho, budget deficit => thâm hụt ngân sách, budget cut => cắt giảm ngân sách, budget => Ngân sách,