FAQs About the word budgetary

ngân sách

of or relating to a budget

tiền gửi,Quỹ,tiền tiết kiệm,tài khoản,bộ sưu tập,mèo con,tổ trứng,hồ bơi,tài sản,tiền vốn

đắt,yêu,sang trọng,đắt,cao,phồng lên,quý giá,cao cấp,đắt,có giá trị

budget items => Khoản mục ngân sách, budget for => Ngân sách cho, budget deficit => thâm hụt ngân sách, budget cut => cắt giảm ngân sách, budget => Ngân sách,