Vietnamese Meaning of savings

tiền tiết kiệm

Other Vietnamese words related to tiền tiết kiệm

Definitions and Meaning of savings in English

Wordnet

savings (n)

a fund of money put by as a reserve

FAQs About the word savings

tiền tiết kiệm

a fund of money put by as a reserve

tài sản,quỹ,tiền,thịnh vượng,sự giàu có,Cổ phần,tài sản,tài nguyên,Tài sản,Vốn

nợ phải trả,nợ,nợ

savingness => Tiết kiệm, savingly => Tiết kiệm, saving grace => cứu cánh, saving => tiết kiệm, savine => bách xù,