Vietnamese Meaning of savely
một cách an toàn
Other Vietnamese words related to một cách an toàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of savely
Definitions and Meaning of savely in English
savely (adv.)
Safely.
FAQs About the word savely
một cách an toàn
Safely.
No synonyms found.
No antonyms found.
saveloy => Xúc xích, saved => đã lưu, save-all => Tiết kiệm tất cả, saveable => có thể lưu được, save up => tiết kiệm,