Vietnamese Meaning of saveable

có thể lưu được

Other Vietnamese words related to có thể lưu được

Definitions and Meaning of saveable in English

Webster

saveable (a.)

See Savable.

FAQs About the word saveable

có thể lưu được

See Savable.

có thể chữa khỏi,có thể khôi phục,có thể đổi được,Có thể cải tổ,Khắc phục được,có thể lấy lại được,có thể đảo ngược,có thể sửa được,khuyến khích,ăn năn

vô vọng,không thể cải chính,không thể chữa khỏi,không thể phục hồi,không thể cứu vãn,không thể cứu chữa,Không thể sửa chữa,không thể lấy lại được,không thể đảo ngược,không thể phục hồi

save up => tiết kiệm, save => lưu, savarin => Savarin, savara => savara, savants => các nhà khoa học,