Vietnamese Meaning of repairable

Có thể sửa chữa được

Other Vietnamese words related to Có thể sửa chữa được

Definitions and Meaning of repairable in English

Webster

repairable (a.)

Reparable.

FAQs About the word repairable

Có thể sửa chữa được

Reparable.

có thể sửa được,có thể sửa chữa,có thể sửa đổi,đã sửa,có thể sửa chữa,có thể sửa chữa được,Có thể cải thiện,có thể đổi được,Khắc phục được,Hòa tan được

không thể cải chính,Không thể sửa chữa,không thể phục hồi,không thể cứu vãn,không thể cứu chữa,Không thể thay thế,không thể lấy lại được,không thể đảo ngược,không thể hủy bỏ,không thể phục hồi

repair shop => Tiệm sửa chữa, repair shed => Nhà kho sửa chữa, repair => Sửa chữa, repaint => Sơn lại, repaid => đã trả,