FAQs About the word reparably

có thể sửa được

In a reparable manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

reparable => có thể sửa chữa, reparability => Khả năng sửa chữa, repand => rộng mở, repairment => sửa chữa, repairman => thợ sửa chữa,