Vietnamese Meaning of irreplaceable

Không thể thay thế

Other Vietnamese words related to Không thể thay thế

Definitions and Meaning of irreplaceable in English

Wordnet

irreplaceable (a)

impossible to replace

FAQs About the word irreplaceable

Không thể thay thế

impossible to replace

đắt,vô giá,đắt,yêu,Đặc biệt.,phi thường,vô tận,vô kể,vô song,vô giá

đã sửa,hằng ngày,quen thuộc,cố định,thường xuyên,phục hồi,có thể đổi được,Khắc phục được,Có thể sửa chữa được,được sửa chữa

irrepentance => không ăn năn, irrepealable => Không thể hủy bỏ, irrepealability => không thể bãi bỏ, irreparably => không thể sửa chữa, irreparableness => không thể sửa chữa,