FAQs About the word irrepealable

Không thể hủy bỏ

Not repealable; not capable of being repealed or revoked, as a law.

No synonyms found.

No antonyms found.

irrepealability => không thể bãi bỏ, irreparably => không thể sửa chữa, irreparableness => không thể sửa chữa, irreparable => Không thể sửa chữa, irreparability => không thể sửa chữa,