FAQs About the word irremobability

không thể tháo dỡ

The quality or state of being irremovable; immovableness.

No synonyms found.

No antonyms found.

irremittable => không thể chuyển nhượng, irremissive => không thể tha thứ, irremission => không thể tha thứ, irremissible => không thể tha thứ, irremediably => không thể cứu chữa được,