Vietnamese Meaning of irremediably
không thể cứu chữa được
Other Vietnamese words related to không thể cứu chữa được
- có thể chữa khỏi
- có thể lấy lại
- có thể khôi phục
- có thể đổi được
- Có thể cải tổ
- Khắc phục được
- có thể lấy lại được
- có thể đảo ngược
- Có thể cứu được
- khuyến khích
- ăn năn
- hứa hẹn
- Tiếc nuối
- ăn năn
- ăn năn
- hối lỗi
- có thể lưu được
- xin lỗi
- có thể sửa được
- có thể sửa chữa được
- Có thể chỉnh lại được
- Có thể sửa chữa được
- có thể sửa chữa
- Có thể cứu vãn
- có thể cứu vãn
Nearest Words of irremediably
- irremediableness => sự không thể cứu vãn
- irremediable => không thể cứu chữa
- irremeable => không thể cứu vãn
- irreligiousness => sự vô thần
- irreligiously => vô tôn giáo
- irreligious => vô thần
- irreligionist => vô thần
- irreligion => vô thần
- irrelievable => không thể cứu vãn
- irrelevantly => không liên quan
- irremissible => không thể tha thứ
- irremission => không thể tha thứ
- irremissive => không thể tha thứ
- irremittable => không thể chuyển nhượng
- irremobability => không thể tháo dỡ
- irremovable => không thể gỡ bỏ
- irremoval => không thể loại bỏ
- irremunerable => không được trả tiền
- irrenowned => vô danh
- irreparability => không thể sửa chữa
Definitions and Meaning of irremediably in English
irremediably (adv.)
In a manner, or to a degree, that precludes remedy, cure, or correction.
FAQs About the word irremediably
không thể cứu chữa được
In a manner, or to a degree, that precludes remedy, cure, or correction.
vô vọng,không thể chữa khỏi,không thể lấy lại được,không thể cải chính,không thể phục hồi,không thể cứu vãn,Không thể sửa chữa,Không thể sửa chữa,không thể đảo ngược,không thể phục hồi
có thể chữa khỏi,có thể lấy lại,có thể khôi phục,có thể đổi được,Có thể cải tổ,Khắc phục được,có thể lấy lại được,có thể đảo ngược,Có thể cứu được,khuyến khích
irremediableness => sự không thể cứu vãn, irremediable => không thể cứu chữa, irremeable => không thể cứu vãn, irreligiousness => sự vô thần, irreligiously => vô tôn giáo,