Vietnamese Meaning of savable

Có thể cứu được

Other Vietnamese words related to Có thể cứu được

Definitions and Meaning of savable in English

Webster

savable (a.)

Capable of, or admitting of, being saved.

FAQs About the word savable

Có thể cứu được

Capable of, or admitting of, being saved.

có thể chữa khỏi,có thể khôi phục,có thể đổi được,Có thể cải tổ,Khắc phục được,có thể lấy lại được,có thể đảo ngược,có thể sửa được,khuyến khích,ăn năn

vô vọng,không thể cải chính,không thể chữa khỏi,không thể phục hồi,không thể cứu vãn,không thể cứu chữa,Không thể sửa chữa,không thể lấy lại được,không thể đảo ngược,không thể phục hồi

sauvignon grape => Nho Sauvignon, sauvignon blanc => Sauvignon Blanc, sauvegarde => Sao lưu, sautrie => sautrie, sauternes => Soutecness,