Vietnamese Meaning of irremission
không thể tha thứ
Other Vietnamese words related to không thể tha thứ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irremission
- irremissible => không thể tha thứ
- irremediably => không thể cứu chữa được
- irremediableness => sự không thể cứu vãn
- irremediable => không thể cứu chữa
- irremeable => không thể cứu vãn
- irreligiousness => sự vô thần
- irreligiously => vô tôn giáo
- irreligious => vô thần
- irreligionist => vô thần
- irreligion => vô thần
- irremissive => không thể tha thứ
- irremittable => không thể chuyển nhượng
- irremobability => không thể tháo dỡ
- irremovable => không thể gỡ bỏ
- irremoval => không thể loại bỏ
- irremunerable => không được trả tiền
- irrenowned => vô danh
- irreparability => không thể sửa chữa
- irreparable => Không thể sửa chữa
- irreparableness => không thể sửa chữa
Definitions and Meaning of irremission in English
irremission (n.)
Refusal of pardon.
FAQs About the word irremission
không thể tha thứ
Refusal of pardon.
No synonyms found.
No antonyms found.
irremissible => không thể tha thứ, irremediably => không thể cứu chữa được, irremediableness => sự không thể cứu vãn, irremediable => không thể cứu chữa, irremeable => không thể cứu vãn,