Vietnamese Meaning of irreligiousness
sự vô thần
Other Vietnamese words related to sự vô thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irreligiousness
- irremeable => không thể cứu vãn
- irremediable => không thể cứu chữa
- irremediableness => sự không thể cứu vãn
- irremediably => không thể cứu chữa được
- irremissible => không thể tha thứ
- irremission => không thể tha thứ
- irremissive => không thể tha thứ
- irremittable => không thể chuyển nhượng
- irremobability => không thể tháo dỡ
- irremovable => không thể gỡ bỏ
Definitions and Meaning of irreligiousness in English
irreligiousness (n)
the quality of not being devout
irreligiousness (n.)
The state or quality of being irreligious; ungodliness.
FAQs About the word irreligiousness
sự vô thần
the quality of not being devoutThe state or quality of being irreligious; ungodliness.
No synonyms found.
No antonyms found.
irreligiously => vô tôn giáo, irreligious => vô thần, irreligionist => vô thần, irreligion => vô thần, irrelievable => không thể cứu vãn,