Vietnamese Meaning of irrepealability
không thể bãi bỏ
Other Vietnamese words related to không thể bãi bỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irrepealability
- irreparably => không thể sửa chữa
- irreparableness => không thể sửa chữa
- irreparable => Không thể sửa chữa
- irreparability => không thể sửa chữa
- irrenowned => vô danh
- irremunerable => không được trả tiền
- irremoval => không thể loại bỏ
- irremovable => không thể gỡ bỏ
- irremobability => không thể tháo dỡ
- irremittable => không thể chuyển nhượng
- irrepealable => Không thể hủy bỏ
- irrepentance => không ăn năn
- irreplaceable => Không thể thay thế
- irreplaceableness => không thể thay thế
- irrepleviable => không thể phục hồi
- irreplevisable => không thể đòi lại được
- irreprehensible => Không thể chê trách
- irrepresentable => không thể đại diện
- irrepressibility => Tính không thể ngăn cản
- irrepressible => không thể kìm nén được
Definitions and Meaning of irrepealability in English
irrepealability (n.)
The quality or state of being irrepealable.
FAQs About the word irrepealability
không thể bãi bỏ
The quality or state of being irrepealable.
No synonyms found.
No antonyms found.
irreparably => không thể sửa chữa, irreparableness => không thể sửa chữa, irreparable => Không thể sửa chữa, irreparability => không thể sửa chữa, irrenowned => vô danh,