Vietnamese Meaning of savings bank
ngân hàng tiết kiệm
Other Vietnamese words related to ngân hàng tiết kiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of savings bank
- savings and loan association => hội tiết kiệm cho vay
- savings and loan => hội tín dụng tiền tiết kiệm
- savings account trust => tài khoản tiết kiệm uỷ thác
- savings account => Tài khoản tiết kiệm
- savings => tiền tiết kiệm
- savingness => Tiết kiệm
- savingly => Tiết kiệm
- saving grace => cứu cánh
- saving => tiết kiệm
- savine => bách xù
Definitions and Meaning of savings bank in English
savings bank (n)
a thrift institution in the northeastern United States; since deregulation in the 1980s they offer services competitive with many commercial banks
a container (usually with a slot in the top) for keeping money at home
FAQs About the word savings bank
ngân hàng tiết kiệm
a thrift institution in the northeastern United States; since deregulation in the 1980s they offer services competitive with many commercial banks, a container
No synonyms found.
No antonyms found.
savings and loan association => hội tiết kiệm cho vay, savings and loan => hội tín dụng tiền tiết kiệm, savings account trust => tài khoản tiết kiệm uỷ thác, savings account => Tài khoản tiết kiệm, savings => tiền tiết kiệm,