FAQs About the word savings and loan

hội tín dụng tiền tiết kiệm

a thrift institution that is required by law to make a certain percentage of its loans as home mortgages

No synonyms found.

No antonyms found.

savings account trust => tài khoản tiết kiệm uỷ thác, savings account => Tài khoản tiết kiệm, savings => tiền tiết kiệm, savingness => Tiết kiệm, savingly => Tiết kiệm,