Vietnamese Meaning of thickhead
thickhead
Other Vietnamese words related to thickhead
- đầu đất
- Kẻ hợm hĩnh
- hề
- cục tác
- tiếng kêu loảng xoảng
- Đầu lâu
- nhúng
- Dodo
- con lừa
- ma túy
- Tạ đơn
- ma-nơ-canh
- ngu ngốc
- Ngỗng trống
- golem
- lưu manh
- Ngỗng
- Cá mập đầu búa
- người bướng bỉnh
- Không biết gì cả
- Rùa biển đầu to
- loon
- cục u
- điên
- mẹ
- Chó lai
- tự nhiên
- Nimrod
- ninnyhammer
- gật đầu
- mì
- cổ phiếu
- làm choáng váng
- Gà Tây
- nhân vật phản diện
- Đầu bong bóng
- Đầu súp
- cuddlie
- Bóng đèn mờ
- Đầu gỗ
- Con thú
- óc chim
- Chim điên (Chim điên)
- thô lỗ
- Chú hề
- CAD
- Cục máu đông
- bò
- khoang tàu
- chó lai
- trừng mắt
- gót chân
- điên
- điên rồ
- Cốc
- chấy
- Đai ốc
- Lơ đãng
- chồn hôi
- Rắn
- hôi
- yo-yo
- điên rồ
- Đạn nổ
- người nhẹ dạ
- côn đồ
- thằng khốn
- Kẻ lười biếng
Nearest Words of thickhead
Definitions and Meaning of thickhead in English
thickhead (n)
Australian and southeastern Asian birds with a melodious whistling call
thickhead (n.)
A thick-headed or stupid person.
Any one of several species of Australian singing birds of the genus Pachycephala. The males of some of the species are bright-colored. Some of the species are popularly called thrushes.
FAQs About the word thickhead
Definition not available
Australian and southeastern Asian birds with a melodious whistling callA thick-headed or stupid person., Any one of several species of Australian singing birds
đầu đất,Kẻ hợm hĩnh,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,Đầu lâu,nhúng,Dodo,con lừa,ma túy
Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,Người thời Phục Hưng,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả
thick-haired => tóc dày, thick-footed morel => nấm tẩm chân dày, thicket-forming => tạo thành bụi rậm, thicket => Rừng rậm, thickening => làm đặc,