Vietnamese Meaning of sopping

sopping

Other Vietnamese words related to sopping

Definitions and Meaning of sopping in English

Wordnet

sopping (r)

extremely wet

FAQs About the word sopping

Definition not available

extremely wet

rửa sạch,nhỏ giọt,bão hòa,bão hòa,đã rửa,ướt,ngập lụt,nhếch nhác,ẩm,Ướt đẫm

khô cằn,Khô khốc,khô,không có nước,không tưới nước,nướng,mất nước,khô,khô,Khát

soporific => thuốc ngủ, soporiferous => gây buồn ngủ, sopor => buồn ngủ, sophora tetraptera => Cây hoàng đàn, sophora sinensis => Cây khổ sâm,