Vietnamese Meaning of scoundrelly

scoundrelly

Other Vietnamese words related to scoundrelly

Definitions and Meaning of scoundrelly in English

Wordnet

scoundrelly (s)

lacking principles or scruples

FAQs About the word scoundrelly

Definition not available

lacking principles or scruples

đanh đá,khinh thường,tàn nhẫn,xảo quyệt,đố kỵ,ghen tuông,độc ác,độc địa,ác tính,Ác tính

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,nhân từ,lành tính,thương cảm,thân thiện,thiên tài,tốt,tử tế

scoundrelism => Sự đê hèn, scoundreldom => bỉ ổi, scott's spleenwort => Lá lách Scott, scottish terrier => Chó sục Scotland, scottish reel => Điệu reel Scotland,