Vietnamese Meaning of reflectively

một cách phản chiếu

Other Vietnamese words related to một cách phản chiếu

Definitions and Meaning of reflectively in English

Wordnet

reflectively (r)

in a reflective manner

FAQs About the word reflectively

một cách phản chiếu

in a reflective manner

trầm tư,u sầu,ân cần,Phân tích,đang ấp,nhận thức,hướng nội,hợp lý,Thiền định,sự suy ngẫm

cợt nhả,phù phiếm,không suy nghĩ,hay thay đổi,điên rồ,vô tâm,đãng trí,thiếu suy nghĩ,không suy nghĩ,vô não

reflective power => Khả năng phản xạ, reflective => phản xạ, reflection factor => Hệ số phản xạ, reflection => sự phản chiếu, reflectingly => suy ngẫm,