Vietnamese Meaning of one time

một lần

Other Vietnamese words related to một lần

Definitions and Meaning of one time in English

Wordnet

one time (r)

on one occasion

Wordnet

one time (s)

belonging to some prior time

FAQs About the word one time

một lần

on one occasion, belonging to some prior time

thỉnh thoảng,hiếm,ngắt quãng,một lần,Một lần,không nhất quán,bất thường,nonce

chung,hằng số,quen thuộc,thường xuyên,bình thường,định kỳ,tạp chí,định kỳ,định kỳ,đều đặn

one thousand thousand => một nghìn tỷ, one thousand million => một tỷ, one shot => Một lần, one percent => một phần trăm, one one's coattails => ăn theo,