Vietnamese Meaning of one-armed
một tay
Other Vietnamese words related to một tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of one-armed
- one-and-one => một-đối-một
- one time => một lần
- one thousand thousand => một nghìn tỷ
- one thousand million => một tỷ
- one shot => Một lần
- one percent => một phần trăm
- one one's coattails => ăn theo
- one of the boys => một trong số những cậu bé
- one million million million => tỷ
- one million million => Tỷ
- one-armed bandit => máy trò chơi điện tử một tay
- oneberry => việt quất
- one-billionth => một phần tỷ
- one-celled => đơn bào
- one-dimensional => một chiều
- one-dimensional language => Ngôn ngữ một chiều
- one-dimensionality => tính một chiều
- one-eared => một tai
- one-eighth => một phần tám
- one-eyed => Một mắt
Definitions and Meaning of one-armed in English
one-armed (s)
having one arm
FAQs About the word one-armed
một tay
having one arm
No synonyms found.
No antonyms found.
one-and-one => một-đối-một, one time => một lần, one thousand thousand => một nghìn tỷ, one thousand million => một tỷ, one shot => Một lần,